Thực đơn
Qamdo Hành chínhBản đồ | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Tên | Chữ Hán | Bính âm | Hán Việt | Tạng văn | Wylie | Dân số (ước tính 2003) | Diện tích (km²) | Mật độ (/km²) |
1 | Qamdo County | 昌都县 | Chāngdū Xiàn | Xương Đô huyện | ཆབ་མདོ་རྫོང་ | chab mdo rdzong | 100.000 | 10.794 | 9 |
2 | Jomdo County | 江达县 | Jiāngdá Xiàn | Giang Đạt huyện | འཇོ་མདའ་རྫོང་ | 'jo mda' rdzong | 70.000 | 13.164 | 5 |
3 | Gonjo County | 贡觉县 | Gòngjué Xiàn | Cống Giác huyện | གོ་འཇོ་རྫོང་ | go 'jo rdzong | 40,000 | 6.323 | 6 |
4 | Riwoqê County | 类乌齐县 | Lèiwūqí Xiàn | Loại Ô Tề huyện | རི་བོ་ཆེ་རྫོང་ | ri bo che rdzong | 40.000 | 6.355 | 6 |
5 | Dêngqên County | 丁青县 | Dīngqīng Xiàn | Đinh Thanh huyện | སྟེང་ཆེན་རྫོང་ | steng chen rdzong | 60.000 | 12.408 | 5 |
6 | Zhag'yab County | 察雅县 | Cháyǎ Xiàn | Sát Nhã huyện | བྲག་གཡབ་རྫོང་ | brag g-yab rdzong | 50.000 | 8.251 | 6 |
7 | Baxoi County | 八宿县 | Bāsù Xiàn | Bát Túc huyện | དཔའ་ཤོད་རྫོང་ | dpa' shod rdzong | 40.000 | 12.336 | 3 |
8 | Zogang County | 左贡县 | Zuǒgòng Xiàn | Tả Cống huyện | མཛོ་སྒང་རྫོང་ | mdzo sgang rdzong | 40.000 | 11.837 | 3 |
9 | Markam County | 芒康县 | Mángkāng Xiàn | Mang Khang huyện | སྨར་ཁམས་རྫོང་ | smar khams rdzong | 70.000 | 11.576 | 6 |
10 | Lhorong County | 洛隆县 | Luòlóng Xiàn | Lạc Long huyện | ལྷོ་རོང་རྫོང་ | lho rong rdzong | 40.000 | 8.048 | 5 |
11 | Banbar County | 边坝县 | Biānbà Xiàn | Biên Bá huyện | དཔལ་འབར་རྫོང་ | dpal 'bar rdzong | 30.000 | 8.774 | 3 |
Địa khu có Sân bay Qamdo Bangda.
Thực đơn
Qamdo Hành chínhLiên quan
Qamdo Qamdo (huyện) Qaldoun al-MarahTài liệu tham khảo
WikiPedia: Qamdo http://www.changdu.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...